Thực đơn
Kim Anh Mã PhimNăm | Tên | Tên gốc | Ghi chú |
---|---|---|---|
1996 | Phòng tổng thống | 总统套房 | |
Tango Thượng Hải | 上海探戈 | ||
Câu chuyện của gia đình tôi | 我家的故事 | ||
1997 | Ngự Hoa Tử | 御花子 | |
Lựa chọn | 抉择 | ||
1998 | Ngôi sao tài chính | 财星高照 | |
Khói và mưa | 烟雨红尘 | ||
Tình yêu lãng mạn | 挚爱奇缘 | ||
1999 | Bát quái Dương Châu | 扬州八怪 | |
Xây dựng | 楼转乾坤 | ||
Thuyền giấy | 纸船 | ||
Tuyệt Đại Song Kiều | 绝代双骄 | ||
Bồ Đề Đạt Ma | 达摩祖师 | ||
2000 | Đường cụt | 末路 | |
2001 | Tôi là người bình thường | 咱老百姓 | |
Lục Tiểu Phụng: Trước và sau trận chiến quyết định | 陆小凤之决战前后 | 200 phút DVD (Mỹ) [6] | |
Đại trạch môn | 大宅门 | ||
Lục Tiểu Phụng 2 | 陆小凤之凤舞九天 | ||
Hố đen | 黑洞 | ||
Sách mã khiếu tây phong | 策马啸西风 | ||
2002 | Mọc cánh cũng khó thoát | 插翅难逃 | |
Sinh hoạt tú | 生活秀 | ||
Truy lùng | 追捕 | ||
Đại túy hiệp | 大醉侠 | ||
Quần Anh Hội | 群英会 | ||
Phong Vân | 风云 | ||
2003 | Thiên mệnh nhân duyên | 天命因缘 | |
Mối đe dọa | 威胁 | ||
7 ngày | 七日 | ||
Câu chuyện Interpol | 刑警的故事 | ||
Thay đổi cách sống | 换个活法 | ||
Kể những chuyện xấu của chồng | 说老公坏话 | ||
Thuy thủy trường thiên | 秋水长天 | ||
2004 | Đông chí | 冬至 | |
Tình ca Khang Định | 康定情歌 | ||
Phòng công tố quốc gia | 国家公诉 | ||
Không thể chịu đựng | 不堪回首 | ||
Đề đốc đầu tiên của Đài Loan, Lưu Minh Truyền | 台湾首任巡抚刘铭传 | ||
Tình yêu của Ái Cầm Hải | 情定爱琴海 | ||
2006 | Hoàng tử thật, Hoàng tử giả | 真假王爷 | |
Người đẹp cũng kết hôn | 美女也愁嫁 | ||
Tình ca Paris | 巴黎恋歌 | ||
Anh hùng phương Đông | 东归英雄 | ||
Mạt Lị Hoa | 茉莉花 | ||
Truy lùng cực hạn | 极限追捕 | ||
2007 | Tưởng Phi | 想飞 | |
Hình tượng quốc gia | 国家形象 | ||
Đô đốc Kiều và các con gái | 乔省长和他的女儿们 | ||
Phản công | 对攻 | ||
2008 | Truy sát Lộ Tĩnh Lục | 追杀横路靖六 | |
Hai mặt | 第二面 | ||
Công bình Quang Trung | 关中义事 | ||
Ngày yêu | 有爱的日子 | ||
2009 | Mẹ giàu, mẹ nghèo | 穷妈妈富妈妈 | |
2010 | Tình cha như núi | 父爱如山 | |
Anh em nữa vời | 半路兄弟 | ||
Vùng vàng | 黄金地带 | ||
Tâm sắt | 郎心如铁 | ||
2011 | Nhà vuông N lần | 家,N次方 | |
Anh hùng giấu mặt | 侠隐记 | ||
Nhà có cháu rể mới | 新上门女婿 | ||
Sọa xuân | 傻春 | ||
Cuộc sống và cái chết | 生死大营救 | ||
Ảo ảnh | 幻影 | ||
Thúc đẩy | 独刺 | ||
Tài sản | 家产 | ||
Lời nói dối chân thật | 真爱谎言 | ||
2012 | Tình mẹ con | 母子情仇 | |
Từ quân đội | 从军记 | ||
Bác sĩ kỳ lạ | 怪医文三块 | ||
Trai trẻ gặp đại nữ nhân | 小男人遇上大女人 | ||
Tình yêu vĩ đại | 大地情深 | ||
Ái tình 1977 | 1977年的爱情 | ||
2014 | Bí mật | 深度秘密 | |
2015 | Cầu hỏng | 断桥 | |
2016 | Song thích | 双刺 |
Năm | Tên | Ghi Chú | |
---|---|---|---|
2000 | Lên xe đi, đi thôi 上车,走吧 | ||
2003 | 38 độ 三十八度 | ||
2004 | Trà Hoa Nữ | [7] | |
Sự trả thù của nàng công chúa | [8] | ||
2007 | Môn đồ | [9] | |
Đầu Danh Trạng | [10] |
Thực đơn
Kim Anh Mã PhimLiên quan
Kim Kim Ji-won (diễn viên) Kim loại nặng Kim Jong-un Kim cương Kim Dung Kim So-hyun Kim tự tháp Kim Seok-jin Kim Jae-joongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kim Anh Mã http://www.cbooo.cn/c/140600 http://ent.sina.com.cn/v/40818.html http://ent.sina.com.cn/x/2011-07-15/17243361221.sh... http://www.xsoft.com.cn/Info_460.aspx?page=1 http://dsj.sarft.gov.cn/article.shanty?id=011de2de... http://hkmdb.com/db/movies/view.mhtml?id=10779&dis... http://hkmdb.com/db/movies/view.mhtml?id=11495 http://hkmdb.com/db/movies/view.mhtml?id=11915 http://hkmdb.com/db/movies/view.mhtml?id=11962 http://www.jymys.com